http://haiduongford.com/Ford – Everest- Next – GenTHÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC PHIÊN BẢN FORD EVEREST NEXT GEN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Everest Ambiente | Everest Sport | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Platinum | |
Giá Niêm yết | 1.099.000.000 | 1.178.000.000 | 1.299.000.000 | 1.468.000.000 | 1.545.000.000 | |
• Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | ||||
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler | ||||||
• Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | |||||
• Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 | 210 (154.5 KW) / 3750 | ||||
• Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 | 500 / 1750-2000 | ||||
• Tiêu chuẩn khí thải / Emision Level | EURO 5 | |||||
• Hệ thống truyền động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4×2 | Hai cầu chủ động / 4×4 | ||||
• Gài cầu điện / Shift – on – fly | Không / Without | Có / With | ||||
• Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | ||||
• Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS | |||||
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS | ||||||
• Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 | |||||
• Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 | |||||
• Chiều dài cơ sở / Wheel Base (mm) | 2900 | |||||
• Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 80 | |||||
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | ||||||
• Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers | |||||
• Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Lò xo trụ, ống giảm chấn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage | |||||
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | ||||||
• Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake | |||||
• Phanh sau / Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc brake | |||||
• Cỡ lốp / Tire Size | 255 65R18 | 255/55 R20 | ||||
• Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ | ||||
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFERY FEATURES | ||||||
• Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With | |||||
• Túi khí bên / Side Airbags | Có / With | |||||
• Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With | |||||
• Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag | Có / With | |||||
• Camera | Camera lùi / Rear View Camera | Camera 360 / Camera 360 | ||||
• Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến sau | Cảm biến trước & sau / Front & Rear sensor | ||||
• Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With | |||||
• Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With | |||||
• Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With | |||||
• Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có / With | |||||
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||||||
• Đèn phía trước / Headlamp | Kiểu LED tự động bật tắt / LED Headlamp | LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng / Matrix LED, Auto High Beam, Auto Corner Lamp, Auxiliary Lamp | ||||
• Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp | Có / With | |||||
• Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper | Không / Without | Có / With | ||||
• Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With | |||||
• Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, Fold | |||||
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG / INTERIOR | ||||||
• Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With | |||||
• Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With | |||||
• Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay / Manual | Tự động 2 vùng / Dual Electronic ATC | ||||
• Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) | |||||
• Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers) | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) | ||||
• Hệ thống SYNC® / SYNC® System | Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A | |||||
Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 12″ Touch Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ Touch Screen | |||||
• Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình 8″ / 8″ Screen | Màn hình 8″ / 8″ Screen | Màn hình 8″ / 8″ Screen | Màn hình 8″ / 8″ Screen | Màn hình 8″ / 8″ Screen | |
• Sạc không dây / Wireless Charging | Không / Without | Có / With | ||||
• Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With | Có / With | Có / With | Có / With | Có / With |